Tên thương hiệu: | SZ |
Số mẫu: | HDPE LDPE LLDPE |
MOQ: | 10000 mét vuông |
Giá cả: | $0.3-$2.0/SQM |
Điều khoản thanh toán: | T/T,L/C |
Khả năng cung cấp: | 100 tấn mỗi ngày |
Màng địa kỹ thuật HDPE là lớp lót polyethylene mật độ cao được thiết kế để bảo vệ môi trường và các ứng dụng chứa. Với cấu trúc chắc chắn, nó đảm bảo một rào cản đáng tin cậy chống lại chất lỏng và chất gây ô nhiễm, làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các bãi chôn lấp, ao và hồ chứa nước. Tính linh hoạt và khả năng chống lại sự suy thoái hóa học của nó kéo dài tuổi thọ và hiệu quả trong nhiều môi trường khác nhau.
Các tính năng chính:
Máy hàn (độ dày từ 0,2-1,5mm) Máy hàn (độ dày từ 0,2-2,5mm)
Thông số kỹ thuật
Loại màng địa kỹ thuật |
độ dày (mm) |
độ dày (mil) |
Các ứng dụng phổ biến |
Polyethylene mật độ cao (HDPE) |
0,5 mm |
20 mil |
Bãi chôn lấp, ao kiểm soát thấm |
Polyethylene mật độ cao (HDPE) |
0,75 mm |
30 mil |
Nhà máy xử lý nước thải, các dự án kiểm soát thấm |
Polyethylene mật độ cao (HDPE) |
1,0 mm |
40 mil |
Kiểm soát thấm đê, tưới tiêu đồng ruộng |
Polyethylene mật độ cao (HDPE) |
1,5 mm |
60 mil |
Kiểm soát thấm mỏ, hồ chứa nước thải công nghiệp |
Polyethylene mật độ cao (HDPE) |
2,0 mm |
80 mil |
Hồ chứa lớn, ao kiểm soát thấm |
Polyethylene mật độ cao (HDPE) |
3,0 mm |
120 mil |
Các dự án lớn, tường chống thấm |
Các điểm chính của Công nghệ Xây dựng
1. Xử lý bề mặt nền
Lớp nền cần được nén chặt ≥95%, bề mặt phải bằng phẳng, không có vật sắc nhọn và độ dốc phải chuyển tiếp trơn tru để tránh tập trung ứng suất.
2. Quá trình hàn
Nên sử dụng hàn nóng chảy, nhiệt độ nên được kiểm soát ở 280-300℃ và cường độ mối hàn phải đạt hơn 90% vật liệu gốc. Thợ hàn cần được làm nóng trước trong quá trình thi công ở nhiệt độ thấp.
3. Thông số kỹ thuật đặt
Mở rộng từ thấp đến cao và các mối nối dọc phải so le nhau hơn 1m để tránh khu vực góc. Sau khi đặt, cần phải kiểm tra bơm phồng (áp suất 0,06Mpa) để đảm bảo độ kín.